2. Học các cụm từ vựng tiếng Anh. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.
3. Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng.
Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng1. Present /ˈprez.ənt/: Món quà
2. Gift /ɡɪft/: món quà
Phân biệt gift và present
“Gift” được dùng cho những món quà mang tính chất trang trọng. Những món quà này có thể là do người giàu tặng cho người nghèo. Hoặc có thể diễn đạt một cách tế nhị là người vị thế cao tặng cho người có vị thế thấp hơn.
“Present” được dùng những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn “gift”. Những món quà này thường là quà tặng giữa những người có địa vị vị thế ngang nhau trong xã hội, hoặc là quà tặng của người có vị thế thấp dành cho người có vị thế cao hơn.
My boss give me a special gift when I left his company after 5 years of work. (Sếp tặng tôi một món quà đặc biệt khi tôi rời công ty sau 5 năm gắn bó.
I’ll get Tom a present (Tôi sẽ mang cho Tom một món quà)
3. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm
4. Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận
5. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp
6. On occasion: nhân dịp
7. Give /ɡɪv/: tặng
8. Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt
9. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn
10. Flower /flaʊər/: hoa
11. Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ…:
12. Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa
13. Shoes /ʃuː/: Giày
14. Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách
15. Dress, clothes: Đầm, quần áo
16. Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm
17. A handmade gift: Món quà tự làm
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà 1. Giao tiếp trong tình huống thân thiết 2. Giao tiếp trong tình huống trang trọngCòn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:
I’d like to present you with this … (very formal, used when giving an award or special present) (Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt])
Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quàTình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ
Tiếng Anh: A: Hi Honey! Happy Women’s Day! B: Oh thank you so much. A: Guess what I bought you! B: What is it? A gift? You shouldn’t have! A: It’s a pleasure to be able to give a gift to a beautiful woman like you! Hold my hands and close your eyes! B: Okayy… I’m so curious! A: Open your eyes, honey! B: Oh seriously? You give me a car? No kidding!!! A: No, this is the present I have wanted to give you since we moved here. Thank you for your sacrifice for our family. I wish you are always happy and always beside me forever. I love you more than I can say. B: Oh, so sweet, honey! It’s something I’ve always wanted! Thank you!
Dịch nghĩa: A: Chào em yêu! Chúc mừng ngày Phụ Nữ! B: Oh cảm ơn anh rất nhiều. A: Đoán xem anh đã mua gì cho em! B: Đó là gì vậy? Một món quà sao? Không cần đâu anh à! A: Thật vinh dự khi có thể tặng một món quà cho một người phụ nữ xinh đẹp như em đó! Đưa tay cho anh và nhắm mắt lại! B: Okayy… em rất tò mò! A: Mở mắt ra nào, em yêu! B: Oh nghiêm túc? Anh cho em một chiếc xe hơi? Không đùa đâu!!! A: Không, đây là món quà anh muốn tặng em kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây. Cảm ơn em đã hy sinh rất nhiều cho gia đình của chúng ta. Chúc em luôn hạnh phúc và luôn bên anh mãi mãi. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh có thể nói. B: Ôi, thật ngọt ngào, anh yêu! Đó là điều em luôn muốn! Cảm ơn anh!