Quà Tặng Kèm Trong Tiếng Anh / Top 14 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 9/2023 # Top Trend | Tzlt.edu.vn

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Quà Tặng (Kèm Mẫu Câu Giao Tiếp)

2. Học các cụm từ vựng tiếng Anh. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.

3. Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng.

Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng

1. Present /ˈprez.ənt/: Món quà

2. Gift /ɡɪft/: món quà

Phân biệt gift và present

“Gift” được dùng cho những món quà mang tính chất trang trọng. Những món quà này có thể là do người giàu tặng cho người nghèo. Hoặc có thể diễn đạt một cách tế nhị là người vị thế cao tặng cho người có vị thế thấp hơn.

“Present” được dùng những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn “gift”. Những món quà này thường là quà tặng giữa những người có địa vị vị thế ngang nhau trong xã hội, hoặc là quà tặng của người có vị thế thấp dành cho người có vị thế cao hơn.

My boss give me a special gift when I left his company after 5 years of work. (Sếp tặng tôi một món quà đặc biệt khi tôi rời công ty sau 5 năm gắn bó.

I’ll get Tom a present (Tôi sẽ mang cho Tom một món quà)

3. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm

4. Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận

5. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp

6. On occasion: nhân dịp

7. Give /ɡɪv/: tặng

8. Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt

9. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn

10. Flower /flaʊər/: hoa

11. Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ…:

12. Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa

13. Shoes /ʃuː/: Giày

14. Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách

15. Dress, clothes: Đầm, quần áo

16. Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm

17. A handmade gift: Món quà tự làm

Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà 1. Giao tiếp trong tình huống thân thiết 2. Giao tiếp trong tình huống trang trọng

Còn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:

I’d like to present you with this … (very formal, used when giving an award or special present) (Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt])

Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quà

Tình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ

Tiếng Anh: A: Hi Honey! Happy Women’s Day! B: Oh thank you so much. A: Guess what I bought you! B: What is it? A gift? You shouldn’t have! A: It’s a pleasure to be able to give a gift to a beautiful woman like you! Hold my hands and close your eyes! B: Okayy… I’m so curious! A: Open your eyes, honey! B: Oh seriously? You give me a car? No kidding!!! A: No, this is the present I have wanted to give you since we moved here. Thank you for your sacrifice for our family. I wish you are always happy and always beside me forever. I love you more than I can say. B: Oh, so sweet, honey! It’s something I’ve always wanted! Thank you!

Dịch nghĩa: A: Chào em yêu! Chúc mừng ngày Phụ Nữ! B: Oh cảm ơn anh rất nhiều. A: Đoán xem anh đã mua gì cho em! B: Đó là gì vậy? Một món quà sao? Không cần đâu anh à! A: Thật vinh dự khi có thể tặng một món quà cho một người phụ nữ xinh đẹp như em đó! Đưa tay cho anh và nhắm mắt lại! B: Okayy… em rất tò mò! A: Mở mắt ra nào, em yêu! B: Oh nghiêm túc? Anh cho em một chiếc xe hơi? Không đùa đâu!!! A: Không, đây là món quà anh muốn tặng em kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây. Cảm ơn em đã hy sinh rất nhiều cho gia đình của chúng ta. Chúc em luôn hạnh phúc và luôn bên anh mãi mãi. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh có thể nói. B: Ôi, thật ngọt ngào, anh yêu! Đó là điều em luôn muốn! Cảm ơn anh!

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Quà Tặng (Kèm Mẫu Câu Giao Tiếp)

2. Học các cụm từ vựng tiếng Anh. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.

3. Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng.

Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng

1. Present /ˈprez.ənt/: Món quà

2. Gift /ɡɪft/: món quà

Phân biệt gift và present

“Gift” được dùng cho những món quà mang tính chất trang trọng. Những món quà này có thể là do người giàu tặng cho người nghèo. Hoặc có thể diễn đạt một cách tế nhị là người vị thế cao tặng cho người có vị thế thấp hơn.

“Present” được dùng những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn “gift”. Những món quà này thường là quà tặng giữa những người có địa vị vị thế ngang nhau trong xã hội, hoặc là quà tặng của người có vị thế thấp dành cho người có vị thế cao hơn.

My boss give me a special gift when I left his company after 5 years of work. (Sếp tặng tôi một món quà đặc biệt khi tôi rời công ty sau 5 năm gắn bó.

I’ll get Tom a present (Tôi sẽ mang cho Tom một món quà)

3. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm

4. Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận

5. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp

6. On occasion: nhân dịp

7. Give /ɡɪv/: tặng

8. Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt

9. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn

10. Flower /flaʊər/: hoa

11. Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ…:

12. Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa

13. Shoes /ʃuː/: Giày

14. Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách

15. Dress, clothes: Đầm, quần áo

16. Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm

17. A handmade gift: Món quà tự làm

Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà 1. Giao tiếp trong tình huống thân thiết 2. Giao tiếp trong tình huống trang trọng

Còn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:

I’d like to present you with this … (very formal, used when giving an award or special present) (Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt])

Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quà

Tình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ

Tiếng Anh: A: Hi Honey! Happy Women’s Day! B: Oh thank you so much. A: Guess what I bought you! B: What is it? A gift? You shouldn’t have! A: It’s a pleasure to be able to give a gift to a beautiful woman like you! Hold my hands and close your eyes! B: Okayy… I’m so curious! A: Open your eyes, honey! B: Oh seriously? You give me a car? No kidding!!! A: No, this is the present I have wanted to give you since we moved here. Thank you for your sacrifice for our family. I wish you are always happy and always beside me forever. I love you more than I can say. B: Oh, so sweet, honey! It’s something I’ve always wanted! Thank you!

Dịch nghĩa: A: Chào em yêu! Chúc mừng ngày Phụ Nữ! B: Oh cảm ơn anh rất nhiều. A: Đoán xem anh đã mua gì cho em! B: Đó là gì vậy? Một món quà sao? Không cần đâu anh à! A: Thật vinh dự khi có thể tặng một món quà cho một người phụ nữ xinh đẹp như em đó! Đưa tay cho anh và nhắm mắt lại! B: Okayy… em rất tò mò! A: Mở mắt ra nào, em yêu! B: Oh nghiêm túc? Anh cho em một chiếc xe hơi? Không đùa đâu!!! A: Không, đây là món quà anh muốn tặng em kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây. Cảm ơn em đã hy sinh rất nhiều cho gia đình của chúng ta. Chúc em luôn hạnh phúc và luôn bên anh mãi mãi. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh có thể nói. B: Ôi, thật ngọt ngào, anh yêu! Đó là điều em luôn muốn! Cảm ơn anh!

Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective)

Tính từ là từ bổ trợ chohoặc, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Có thể phân loại là tính từ theo vị trí hoặc tính từ theo chức năng

a.Tính từ thường đứng trước danh từ, các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo. VD: a nice house. This house is nice Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latterb. Tính từ đứng một mình, không cần danh từ: Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content… Ví dụ: A bird is afraid Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ, chúng ta phải chuyển sang dùng phân từ: A frightened bird

2.2. Tính từ theo chức năng:

a. Tính từ chỉ sự miêu tả: nice, green, blue, big, good…

a colorful room, a good boy, a big house.

* Tính từ chỉ mức độ: là những tính từ có thể diễn tả tính chất hoặc đặc tính ở những mức độ (lớn , nhỏ..) khác nhau. Những tính từ này có thể dùng ở dạng so sánh hoặc có thể phẩm định bởi các phó từ chỉ mức độ như very, rather, so…

small smaller smallest

beautiful more beautiful the most beautiful

very old so hot extremely good

b. Tính từ chỉ số đếm: bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardianls) như one, two, three… và những tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,..

c. Đối với các từ chỉ thị: this, that, these,those; sở hữu (possesives) như my, his, their và bất định (indefinites) như some, many,

Tính từ được chia theo các vị trí như sau:

a. Trước danh từ:

a small house

an old woman

b. Sau động từ: ( be và các động từ như seem, look, feel..)

She is tired.

Jack is hungry.

John is very tall.

c. Sau danh từ: Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:

* Khi tính từ được dùng để phẩm chất/tính chất các đại từ bất định:

There is nothing interesting. [nothing là đại từ bất định]

I’ll tell you something new. [something là đại từ bất định]

* Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh:

The writer is both clever and wise.

The old man, poor but proud, refused my offer.

* Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường:

The road is 5 kms long

A building is ten storeys high

* Khi tính từ ở dạng so sánh:

They have a house bigger than yours

The boys easiest to teach were in the classroom

* Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn:

The glass broken yesterday was very expensive

* Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated:

The court asked the people involved

Look at the notes mentioned/indicated hereafter

4. Tính từ được dùng như danh từ.

Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm thường có “the” đi trước.

the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …

Ví dụ : The rich do not know how the poor live.

(the rich= rich people, the blind = blind people)

5. Sự hành thành Tính từ kép/ghép.

a. Định nghĩa: Tính từ kép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.

b. Cách viết: Khi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ kép, chúng có thể được viết:

* thành một từ duy nhất:

life + long = lifelong

car + sick = carsick

* thành hai từ có dấu nối (-) ở giữa

world + famous = world-famous

Cách viết tính từ kép được phân loại như trên chỉ có tính tương đối. Một tính từ kép có thể được một số người bản ngữ viết có dấu gạch nối (-) trong lúc một số người viết liền nhau hoặc chúng có thể thay đổi cáh viết theo thời gian

c. Cấu tạo: Tính từ kép được tạo thành bởi:

Danh từ + tính từ:

snow-white (trắng như tuyết) carsick (say xe)

world-wide (khắp thế giới) noteworthy (đánh chú ý)

Danh từ + phân từ

handmade (làm bằng tay) heartbroken (đau lòng)

homegorwn (nhà trồng) heart-warming (vui vẻ)

Phó từ + phân từ

never-defeated (không bị đánh bại) outspoken (thẳng thắn)

well-built (tráng kiện) everlasting (vĩnh cửu)

Tính từ + tính từ

blue-black (xanh đen) white-hot (cực nóng)

dark-brown (nâu đậm) worldly-wise (từng trải)

d. Tính từ kép bằng dấu gạch ngang (hyphenated adjectives)

Ví dụ: A four-year-old girl = The girl is four years old.

A ten-storey building = The building has ten storeys.

A never-to-be-forgetten memory = The memory will be never forgotten.

Để tham khảocác khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn – Trung tâm Oxford English UK Vietnam Địa chỉ: Số 83 ,Nguyễn Ngọc Vũ,Trung Hòa ,Cầu Giấy , Hà Nội Điện thoại: 04 3856 3886 / 7 ​Email:customerservice@oxford.edu.vn

Côn Trùng Trong Tiếng Anh Là Gì?

Côn trùng có một hệ thống giác quan được sử dụng trong mọi hoạt động sinh sản, di chuyển, tìm kiếm thức ăn hay trốn tránh kẻ thù cực kì chính xác và nhanh nhạy. Đây chính là lí do côn trùng thích ứng với mọi môi trường sống trên cạn, phát triển và tiến hóa trong suốt hàng triệu năm qua.

Khác với nhiều loài động vật chân khớp khác, côn trùng có chiều dài từ trên dưới 1mm đến 190mm được bao bọc bởi kintin với cơ thể phân đốt và một hệ tiêu hóa hoàn chỉnh. Hầu hết hai cặp cánh của chúng liên kết với đốt ngực thứ 2 và 3.

Một tập tính quan trọng của côn trùng là ở một vài loài, một số giai đoạn chúng có thời kì ngủ đông (hibernate) và thời kì đình dục (diapause).

Côn trùng là chúng là loài động vật không xương sống duy nhất tiến hóa theo hướng bay lượn, đây cũng chính là sự thành công của chúng. Chúng nở từ trứng, trải qua nhiều lần lột xác trước khi đạt tới kích thước trưởng thành. Côn trùng có các cơ quan cảm giác rất tinh tế, đôi khi nhạy cảm hơn nhiều lần con người.

A- Đầu B- Ngực (Thorax) C- Bụng (Abdomen)

1. Râu (antenna)

2. Mắt đơn dưới (lower ocelli)

3. Mắt đơn trên (upper ocelli)

4. Mắt kép (compound eye)

5. Não bộ (brain)

6. Ngực trước (prothorax)

7. Động mạch lưng (dorsal artery)

8. Các ống khí (tracheal tubes)

9. Ngực giữa (mesothorax)

10. Ngực sau (metathorax)

11. Cánh trước (first wing)

12. Cánh sau (second wing)

13. Ruột giữa (dạ dày) (mid-gut, stomach)

14. Tim (heart)

15. Buồng trứng (ovary)

16. Ruột sau (hind-gut)

17. Hậu môn (anus)

18. Âm đạo (vagina)

19. Chuỗi hạch thần kinh bụng (nerve chord)

20. Ống Malpighi

21. Gối (pillow)

22. Vuốt (claws)

23. Cổ chân (tarsus)

24. Ống chân (tibia)

25. Xương đùi (femur)

26. Đốt chuyển (trochanter)

27. Ruột trước (fore-gut)

28. Hạch thần kinh ngực (thoracic ganglion)

29. Khớp háng (coxa)

30. Tuyến nước bọt (salivary gland)

31. Hạch thần kinh dưới hầu (subesophageal ganglion)

32. Các phần phụ miệng (mouthparts)

Có nhiều loại côn trùng có lợi cho môi trường và con người như ong, bướm, kiến… bên cạnh những loài được cho là gây hại cho con người như mối mọt, cào cào, ruồi, muỗi, chí, rệp…Đặc biệt, côn trùng ở nhiều nơi trên thế giới còn được coi là một nguồn protein dinh dưỡng, và thường được sử dụng làm thức ăn cho con người.

Đánh Giá Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Từ “Đánh Giá” Trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về đánh giá là gì ?

Cụm từ “đánh giá” nó không còn xa lạ gì với đời sống xã hội của con người hiện nay. Cụm từ quen thuộc này vẫn thường được sử dụng trong các trường hợp như: đánh giá sản phẩm, đánh giá quá trình làm việc, đánh giá chất lượng dịch vụ, đánh giá năng lực học tập… Bởi vậy, trong tiếng Anh thì cụm từ này cũng được sử dụng để rất phổ biến và được nhiều người quan tâm đến.

Có rất nhiều bạn học đặt ra câu hỏi đánh giá tiếng anh là gì ? Nếu chưa thành thạo về tiếng Anh thì việc giải hết nghĩa của các câu chữ là một vấn đề khá khó khăn. Đối với từ ” đánh giá” cũng vậy, để hiểu được nghĩa của đánh giá tiếng anh là gì thì trước hết chúng ta cần tìm hiểu rõ về khái niệm trong tiếng Việt nó là gì?

Như vậy có thể thấy từ đánh giá được sử dụng vô cùng thông dụng trong đời sống hiện nay. Việc sử dụng từ đánh giá này còn có thể giúp chúng ta xem lại bản thân hay sự việc có tốt hay không? Nếu chưa tốt, chưa đạt kết quả cao thì có thể phấn đấu hơn nữa để có được công việc, học tập hay cuộc sống tốt đẹp hơn.

Theo đó, khi hỏi về từ điển của đánh giá trong tiếng anh thì chúng ta có thể sử dụng các từ vựng như: Evaluate, appraise, review, assess, reconsider hay rate… Từng trường hợp cụ thể chúng ta có thể sử dụng từ có nghĩa nhất để giúp cho việc sử dụng từ vựng chuẩn xác nhất.

Chẳng hạn, từ review được sử dụng để chỉ sự ” xét lại, xem lại, ôn lại, hồi tưởng… về cái gì đó” hoặc có thể là viết lời phê bình về một sản phẩm, tác phẩm nào đó. Từ appraise được hiểu là đánh giá, xác định rõ về người nào đó hoặc cái gì đó. Evaluate thì được sử dụng để định giá, đánh giá hoặc xác định ý kiến….

Trong tiếng Anh thì tùy vào mức độ đánh giá cũng như trường hợp cụ thể mà sử dụng từ sao cho phù hợp với nghĩa của câu. Bạn có thể xem xét tần suất sử dụng các từ vựng về đánh giá như:

Các trường hợp sử dụng đánh giá trong tiếng anh

Như đã nói thì trong tiếng anh có thể sử dụng từ ” đánh giá” với nhiều loại từ khác nhau có ý nghĩa tương tự. Do đó, tùy vào mỗi trường hợp riêng mà người dùng có thể ứng dụng từ vựng phù hợp với câu văn để mang đến một câu có nghĩa phù hợp nhất, thể hiện được tính chuyên nghiệp của người dùng. Do đó, bạn có thể tham khảo một số trường hợp sử dụng cụm từ đánh giá trong tiếng anh như sau:

Can you give a review this dish? ( Bạn có thể đưa ra đánh giá về món ăn này không?

The teacher is evaluating the students exams ( Giáo viên đang đánh giá về bài kiểm tra của học sinh)

I appreciate the responsibility of the marketing staff ( Tôi đánh giá cao về tinh thần trách nhiệm của nhân viên marketing)

I appreciate this cleanser, which helps me improve my acne significantly ( Tôi đánh giá cao về loại sữa rửa mặt này, nó giúp tôi cải thiện mụn đáng kể)

I disagree with your incorrect reviews ( Tôi không đồng ý với những đánh giá không đúng của bạn)

Giải Đáp Câu Hỏi –